FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Massimo Coda

10.11.1988(36) 184cm 72Kg
ST65
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM51
CDM41
RM56
RB41
RWB43
CB39
SW38
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
54
Nhảy
33
Khéo léo
59
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
68
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
69
Chuyền dài
36
Lực sút
63
Đánh đầu
65
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
52
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
34
Phản ứng
67
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21