FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lora

25.3.1987(37) 168cm 67Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM60
CDM63
RM62
RB67
RWB67
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
64
Thể lực
82
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
73
Rê bóng
59
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
58
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
51
Phản ứng
69
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18