FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikel San Jose

30.5.1989(35) 187cm 79Kg
ST66
RW63
CF66
RF66
CAM67
CM73
CDM74
RM65
RB67
RWB67
CB72
SW72
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
74
Tăng tốc
36
Tốc độ
47
Nhảy
74
Khéo léo
44
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
71
Kèm người
69
Tranh bóng
80
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
62
Chuyền dài
78
Lực sút
68
Đánh đầu
77
Sút xa
71
Vô-lê
63
Sút xoáy
36
Đá phạt
47
Penalty
48
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
69
Phản ứng
73
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21