FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Dyer

11.6.1990(34) 177cm 74Kg
ST57
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM57
RM58
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
82
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
56
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14