FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Grzegorz Baran

23.12.1982(41) 186cm 79Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM46
CM51
CDM57
RM47
RB52
RWB52
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
34
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
25
Vô-lê
50
Sút xoáy
25
Đá phạt
33
Penalty
63
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
78
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14