FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maciej Sadlok

29.6.1989(35) 186cm 80Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM58
CDM61
RM58
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
67
Tranh bóng
66
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
42
Chuyền dài
57
Lực sút
70
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
35
Sút xoáy
71
Đá phạt
60
Penalty
58
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17