FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbert te Loeke

1.12.1988(35) 193cm 87Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM24
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
68
Thể lực
33
Tăng tốc
40
Tốc độ
34
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
22
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
16
Chuyền dài
23
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
21
Phản ứng
52
Quyết đoán
24
TM phát bóng
57
TM đổ người
61
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58