FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Russell

8.4.1990(34) 177cm 70Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM59
CDM52
RM64
RB52
RWB54
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
31
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
35
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
61
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
46
Penalty
62
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12