FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Gliwa

8.4.1988(36) 188cm 76Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM26
CM27
CDM25
RM25
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
57
Thể lực
25
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
16
Chuyền dài
40
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
24
TM phát bóng
49
TM đổ người
56
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
59