FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Pazdan

21.9.1987(37) 181cm 78Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM58
CDM65
RM53
RB63
RWB61
CB69
SW69
GK23
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
86
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
58
Kèm người
74
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
65
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
41
Penalty
32
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
60
Phản ứng
68
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17