FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonito

24.12.1987(36) 174cm 64Kg
ST56
RW59
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM58
RM60
RB62
RWB63
CB60
SW59
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
83
Tăng tốc
84
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
44
Lực sút
69
Đánh đầu
55
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
48
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18