FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Larrondo

16.8.1988(36) 191cm 83Kg
ST66
RW62
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM49
RM61
RB45
RWB47
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
64
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
22
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
67
Chuyền dài
48
Lực sút
69
Đánh đầu
77
Sút xa
55
Vô-lê
57
Sút xoáy
60
Đá phạt
39
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15