FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ian Bermingham

16.6.1989(35) 177cm 73Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM55
RM55
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
53
Thể lực
79
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
55
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15