FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano

23.6.1986(38) 177cm 69Kg
ST65
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM69
RM70
RB72
RWB72
CB67
SW68
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
84
Tăng tốc
83
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
76
Rê bóng
61
Giữ bóng
81
Kèm người
70
Tranh bóng
68
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
81
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
55
Sút xoáy
71
Đá phạt
50
Penalty
64
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18