FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles

14.2.1985(39) 175cm 73Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM62
RM59
RB62
RWB62
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
70
Vô-lê
45
Sút xoáy
18
Đá phạt
57
Penalty
60
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12