FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_184942

31.5.1990(34) 172cm 68Kg
ST69
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM58
RM71
RB56
RWB59
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
56
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
37
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
69
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11