FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Kwang Hoon

18.3.1987(37) 178cm 77Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM57
RM56
RB57
RWB58
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
48
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
37
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
48
Penalty
57
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19