FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Kwang Suk

12.2.1983(41) 183cm 73Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM48
CDM56
RM50
RB59
RWB58
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
82
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
63
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
43
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
21
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12