FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tommy Hoiland

11.4.1989(35) 177cm 72Kg
ST60
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM51
CDM46
RM58
RB47
RWB49
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
26
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
60
Chuyền dài
41
Lực sút
67
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
39
Phản ứng
56
Quyết đoán
78
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16