FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ismael Traore

18.8.1986(38) 184cm 87Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM50
CM56
CDM65
RM50
RB63
RWB61
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
67
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
44
Giữ bóng
64
Kèm người
72
Tranh bóng
69
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
28
Chuyền dài
60
Lực sút
42
Đánh đầu
71
Sút xa
45
Vô-lê
25
Sút xoáy
44
Đá phạt
53
Penalty
47
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
71
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20