FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Tozer

1.3.1990(34) 185cm 81Kg
ST49
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM47
CDM52
RM47
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
54
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
50
Tranh bóng
62
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
43
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
33
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21