FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Prince Buaben

23.4.1988(36) 183cm 75Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM57
RM58
RB57
RWB59
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
50
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
64
Vô-lê
31
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
59
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16