FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Machado

13.9.1988(36) 190cm 80Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM39
CM45
CDM57
RM40
RB55
RWB53
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
45
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
56
Rê bóng
30
Giữ bóng
50
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
19
Chuyền dài
48
Lực sút
14
Đánh đầu
68
Sút xa
20
Vô-lê
27
Sút xoáy
54
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20