FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Fleming

5.10.1987(36) 180cm 67Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM49
RM54
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
46
Tăng tốc
63
Tốc độ
68
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
41
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11