FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Herrera

25.7.1988(35) 187cm 86Kg
ST64
RW57
CF61
RF61
CAM59
CM57
CDM50
RM57
RB46
RWB48
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
68
Tăng tốc
39
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
48
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
28
Rê bóng
53
Giữ bóng
64
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
73
Đánh đầu
70
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
66
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16