FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdul Osman

27.2.1987(37) 183cm 70Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM55
CDM61
RM53
RB60
RWB60
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
31
Chuyền dài
51
Lực sút
32
Đánh đầu
59
Sút xa
25
Vô-lê
28
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21