FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Schwechlen

5.6.1989(35) 182cm 78Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM42
CM46
CDM54
RM45
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
18
Chuyền dài
42
Lực sút
20
Đánh đầu
64
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
26
Đá phạt
34
Penalty
29
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13