FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohann Thuram

31.10.1988(36) 188cm 90Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM28
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK60
Sức mạnh
76
Thể lực
33
Tăng tốc
38
Tốc độ
37
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
13
Tranh bóng
19
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
38
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
21
Penalty
34
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
17
TM phát bóng
68
TM đổ người
59
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
60