FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simon Madden

1.5.1988(36) 178cm 77Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM56
RM57
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
76
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
36
Chuyền dài
51
Lực sút
50
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
50
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16