FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Dickson

14.12.1986(37) 177cm 72Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM56
CDM57
RM58
RB60
RWB60
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
42
Chuyền dài
52
Lực sút
49
Đánh đầu
58
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
52
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18