FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Kwang Hee

17.5.1984(40) 172cm 64Kg
ST51
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM53
CDM54
RM56
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
72
Khéo léo
70
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
50
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
43
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
40
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
47
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18