FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Partington

1.4.1990(34) 188cm 76Kg
ST47
RW50
CF50
RF50
CAM53
CM55
CDM58
RM53
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
57
Lực sút
36
Đánh đầu
56
Sút xa
34
Vô-lê
35
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
62
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11