FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Green

2.1.1987(37) 184cm 81Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM41
RM56
RB41
RWB43
CB37
SW37
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
50
Kèm người
23
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16