FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Madine

24.8.1990(34) 191cm 75Kg
ST61
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB43
RWB44
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
73
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
27
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
69
Sút xa
58
Vô-lê
55
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15