FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Bessat

8.11.1985(38) 178cm 73Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM66
CDM64
RM68
RB64
RWB65
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
67
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
66
Tranh bóng
69
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
64
Vô-lê
57
Sút xoáy
49
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14