FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aurelien Collin

8.3.1986(38) 187cm 76Kg
ST51
RW46
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM60
RM48
RB56
RWB55
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
79
Khéo léo
29
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
60
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
53
Đánh đầu
69
Sút xa
46
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16