FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Daniels

5.1.1988(36) 195cm 90Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
53
Thể lực
36
Tăng tốc
42
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
20
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
62