FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbie Simpson

15.3.1985(39) 185cm 75Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM48
RM53
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
49
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
42
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
41
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
47
Chuyền dài
47
Lực sút
57
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16