FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Bogdan

27.9.1987(37) 194cm 92Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM26
RB26
RWB26
CB27
SW26
GK64
Sức mạnh
67
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
58
Khéo léo
34
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
18
Rê bóng
14
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
14
Chuyền dài
15
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
62
Quyết đoán
22
TM phát bóng
65
TM đổ người
65
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
66