FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Briggs

6.3.1991(33) 183cm 76Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM55
RM59
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
51
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
43
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
20
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17