FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Thiesson

6.8.1987(36) 178cm 72Kg
ST54
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM58
RM55
RB58
RWB58
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
52
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
52
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
62
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11