FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Feczesin

22.2.1986(38) 187cm 75Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM47
RM58
RB47
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
58
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
35
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
28
Tranh bóng
39
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
62
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
50
Vô-lê
58
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
56
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14