FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omer Sismanoglu

1.8.1989(35) 186cm 83Kg
ST66
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM48
RM62
RB50
RWB51
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
58
Giữ bóng
64
Kèm người
8
Tranh bóng
29
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
71
Chuyền dài
43
Lực sút
60
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
52
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17