FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denis Tonucci

6.9.1988(36) 182cm 78Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM46
CDM58
RM43
RB57
RWB55
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
51
Tốc độ
38
Nhảy
68
Khéo léo
37
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
25
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
46
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
26