FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julien Cetout

2.1.1988(36) 183cm 74Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM60
CM64
CDM67
RM61
RB65
RWB65
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
81
Tăng tốc
58
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
60
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
61
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
54
Đánh đầu
68
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
49
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
60
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16