FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Lang

8.2.1991(33) 185cm 79Kg
ST65
RW63
CF62
RF62
CAM60
CM63
CDM67
RM64
RB69
RWB69
CB69
SW70
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
79
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
76
Khéo léo
59
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
72
Rê bóng
56
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
74
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
73
Sút xa
61
Vô-lê
66
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
54
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
42
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16