FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hal Robson-Kanu

21.5.1989(35) 183cm 83Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM49
RM61
RB48
RWB51
CB45
SW45
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
30
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
37
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18