FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dean Winnard

20.8.1989(35) 175cm 65Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM43
CM45
CDM53
RM47
RB55
RWB55
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
87
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
65
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
43
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
29
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
43
Phản ứng
41
Quyết đoán
67
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20