FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Olsson

17.5.1988(36) 178cm 81Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM65
RM63
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Kèm người
70
Tranh bóng
69
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
51
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
60
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
48
Penalty
49
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17