FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Judge

11.11.1988(35) 169cm 70Kg
ST64
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM62
CDM52
RM66
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
74
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
34
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
67
Chuyền dài
60
Lực sút
74
Đánh đầu
41
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12